Thông số kỹ thuật

Búa khoan dùng pin

GBH 18V-28 C

GBH 18V-28 CF

Mã số máy

‎‎‎ 3 611 J20 0..‎‎

‎‎‎ 3 611 J21 0..‎

Điều khiển tốc độ

Ngừng quay

Quay phải/trái

Mâm cặp thay nhanh

Điện thế danh định

V=

18

18

Tần suất đậpA)

/phút

0–4220

0–4220

Năng lượng va đập của từng hành trình dựa theo EPTA-Procedure 05:2016

J

3,3

3,3

Tốc độ không tảiA)

  • Chiều quay phải

/phút

0–950

0–950

  • Chiều quay trái

/phút

0–950

0–950

Phần lắp dụng cụ

SDS plus

SDS plus

Đường kính cổ trục

mm

50

50

Đường kính khoan, tối đa:

  • Bê tông

mm

28

28

  • Công trình nề (với mũi khoan lõi)

mm

82

82

  • Thép

mm

13

13

  • Gỗ

mm

30

30

Trọng lượng không pin

kg

3,3

3,4

Trọng lượngB)

kg

3,7−4,7

3,8−4,8

Chiều dài

mm

349

378

Chiều cao

mm

225

225

Chiều rộng

mm

92

92

nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc

°C

0...+35

0...+35

Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hành C) và trong quá trình lưu trữ

°C

−15...+50

−15...+50

Pin tương thích

GBA 18V...
ProCORE18V...

GBA 18V...
ProCORE18V...

Pin được khuyên dùng

GBA 18V... ≥5.0 Ah
ProCORE18V... ≥4.0 Ah

GBA 18V... ≥5.0 Ah
ProCORE18V... ≥4.0 Ah

Thiết bị nạp được giới thiệu

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

A)

Được đo ở 20−25 °C với pin ProCORE18V 4.0Ah.

B)

tùy vào loại pin lốc đang sử dụng

C)

hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C

Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.