Thông số kỹ thuật
Máy hút bụi khô/ướt | GAS 15 | GAS 15 PS | |
---|---|---|---|
Mã số máy | 3 601 JE5 0.. | 3 601 JE5 1.. | |
Công suất vào danh định | W | 1100 | 1100 |
Chu kỳ | Hz | 50–60 | 50–60 |
Dung tích khoang chứa (tổng thể) | l | 15 | 15 |
Thể tích thực (Chất lỏng) | l | 8 | 8 |
Sức chứa túi đựng bụi | l | 8 | 8 |
mức chân không tối đaA) | |||
| kPa | 22 | 22 |
| kPa | 27 | 27 |
lưu lượng tối đaA) | |||
| l/s | 33 | 33 |
| l/s | 53 | 53 |
Tự động Khởi động-/Ngừng | – | ● | |
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014 | kg | 9,6 | 9,6 |
Cấp độ bảo vệ | / II | /I | |
Mức độ bảo vệ | IPX4 | IPX4 |
- A)
được đo bằng một ống hút có Ø 35 mm và dài 3 m
Tự động Khởi động-/NgừngA) | |||
---|---|---|---|
Điện thế danh định | công suất tối đa | công suất tối thiểu | |
EU | 220–240 V | 2200 W | 100 W |
UK | 240 V | 1760 W | 100 W |
CH | 230 V | 2100 W | 100 W |
MY/SG | 240 V | 1760 W | 100 W |
IN | 230 V | 1380 W | 100 W |
- A)
Chỉ số công suất nối cho phép của dụng cụ điện đã kết nối (tiêu chuẩn quốc gia)
Tự động Khởi động-/NgừngA) | |||
---|---|---|---|
Điện thế danh định | công suất tối đa | công suất tối thiểu | |
JP |
100 V |
1050 W |
100 W |
TW | 115 V | 1050 W | 100 W |
CN | 220 V | 1100 W | 100 W |
Điện áp cao | 220–240 V | 2200 W | 100 W |
- A)
Chỉ số công suất nối cho phép của dụng cụ điện đã kết nối (tiêu chuẩn quốc gia)