Thông số kỹ thuật
Búa khoan dùng pin | GBH 18V-40 C | GBH 18V-40 C | |
---|---|---|---|
Mã số máy | 3 611 J17 0.. | 3 611 J17 1.. | |
Điện thế danh định | V= | 18 | 18 |
Tần suất đậpA) | min-1 | 0–3130 | 0–3130 |
Năng lượng va đập của từng hành trình dựa theo EPTA-Procedure 05:2016 | J | 9,0 | 9,0 |
Tốc độ danh định | min-1 | 0–360 | 0–360 |
Phần lắp dụng cụ | Tháo ráp nhanh SDS max | Tháo ráp nhanh SDS max | |
Mô-đun Bluetooth® Low Energy GCY 42 | ●B) | −C) | |
Đường kính khoan, tối đa: | |||
| mm | 40 | 40 |
| mm | 90 | 90 |
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014D) | kg | 7,4−8,4 | 7,4−8,4 |
Chiều dài | mm | 502 | 502 |
Chiều cao | mm | 253 | 253 |
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc | °C | 0 ... +35 | 0 ... +35 |
Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhE) và trong quá trình lưu trữ | °C | -20...+50 | -20...+50 |
Pin tương thích | GBA 18V... | GBA 18V... | |
Pin được khuyên dùng cho công suất tối đa | ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah | ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah | |
Thiết bị nạp được giới thiệu | GAL 18... | GAL 18... | |
Truyền dữ liệu | |||
Bluetooth® | Bluetooth®4.2 | Bluetooth®4.2 | |
Khoảng cách giữa các tín hiệu | s | 8 | 8 |
Phạm vi tín hiệu tối đaG) | m | 30 | 30 |
- A)
Được đo ở 20−25 °C với pin GBA 18V 8.0Ah.
- B)
được lắp sơ bộ
- C)
có thể trang bị thêm
- D)
tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
- E)
Hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ < 0 °C và > 40 °C
- F)
Các thiết bị di động đầu cuối phải tương thích với các thiết bị Bluetooth®Low Energy (Phiên bản 4.2) và phải hỗ trợ chế độ Generic Access Profile (GAP).
- G)
Phạm vi có thể biến đổi mạnh tùy thuộc vào điều kiện bên ngoài, bao gồm thiết bị thu nhận được dùng. Trong các phòng kín và qua các rào chắn kim loại (ví dụ tường, giá, va li, v.v.) phạm vi Bluetooth® có thể nhỏ hơn.