Thông số kỹ thuật

Thiết bị đo mức quang

GOL 20 D

GOL 20 G

GOL 26 D

GOL 26 G

GOL 32 D

GOL 32 G

Mã hàng

‎3 601 K68 400‎

‎3 601 K68 401‎

‎3 601 K68 000‎

‎3 601 K68 001‎

‎3 601 K68 500‎

‎3 601 K68 501‎

Phạm vi làm việc

60 m

60 m

100 m

100 m

120 m

120 m

Độ chính xác chiều cao trong một lần đo

3 mm/30 m

3 mm/30 m

1,6 mm/30 m

1,6 mm/30 m

1 mm/30 m

1 mm/30 m

Độ lệch cho 1 km đo mức kép

2,5 mm

2,5 mm

1,5 mm

1,5 mm

1,0 mm

1,0 mm

Độ chính xác của ống thủy tròn

8´/2 mm

8´/2 mm

8´/2 mm

8´/2 mm

8´/2 mm

8´/2 mm

Bộ bù

  • Vùng đo mức

±15´

±15´

±15´

±15´

±15´

±15´

  • Hút nam châm

Kính ngắm

  • Hình ảnh

thẳng đứng

thẳng đứng

thẳng đứng

thẳng đứng

thẳng đứng

thẳng đứng

  • Mở rộng

20x

20x

26x

26x

32x

32x

  • Trường quan sát

1°30´

1°30´

1°30´

1°30´

1°30´

1°30´

  • Đường kính ống kính

36 mm

36 mm

36 mm

36 mm

36 mm

36 mm

  • Quãng đo tối thiểu

0,3 m

0,3 m

0,3 m

0,3 m

0,3 m

0,3 m

  • Hệ số nhân

100

100

100

100

100

100

  • Hằng số bổ sung

0

0

0

0

0

0

Phân chia vòng tròn ngang

1 gon

1 gon

1 gon

Điểm nhận giá đỡ ba chân

5/8"

5/8"

5/8"

5/8"

5/8"

5/8"

Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014

1,5 kg

1,5 kg

1,5 kg

1,5 kg

1,5 kg

1,5 kg

Mức độ bảo vệ

IP 54 (được bảo vệ chống bụi và tia nước)

Số xêri (15) đều được ghi trên nhãn mác, để dễ dàng nhận dạng loại máy đo.